--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cất cơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cất cơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cất cơn
+
(y học) Abate (said of a fit of fever)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cất cơn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cất cơn"
:
cát căn
cất cơn
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
cất cơn
:
(y học) Abate (said of a fit of fever)
+
kho
:
store; warehouse; depository; depotngười thủ khostoreman; storekeeper